Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久しぶり ひさしぶり
đã bao lâu nay.
お久しぶり おひさしぶり
đã lâu không gặp
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
久し振り ひさしぶり
đã bao lâu nay
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ひさしぶりに
after long time
にぎりつぶし
giá; vật liệu để đóng giá
久しく ひさしく
một thời gian dài (lâu)