Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗り出す
新
たな
維新
に
乗
り
出
す
Phát động cuộc duy tân mới .
人類
は
宇宙
に
乗
り
出
すことに
成功
した。
Con người đã thành công trong việc bay vào vũ trụ.
困難
な
改革過程
に
乗
り
出
す
Bước vào quá trình cải cách khó khăn
〜に
対
する
弾圧
に
乗
り
出
すことを
許可
する
Cho phép tiến hành đàn áp đối với ~