乗り出す
のりだす のりいだす「THỪA XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Ra khơi; ngó ra; bắt đầu cưỡi

Từ đồng nghĩa của 乗り出す
verb
Bảng chia động từ của 乗り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り出す/のりだすす |
Quá khứ (た) | 乗り出した |
Phủ định (未然) | 乗り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り出します |
te (て) | 乗り出して |
Khả năng (可能) | 乗り出せる |
Thụ động (受身) | 乗り出される |
Sai khiến (使役) | 乗り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り出す |
Điều kiện (条件) | 乗り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り出せ |
Ý chí (意向) | 乗り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り出すな |
乗り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り出す
身を乗り出す みをのりだす
tò mò, hứng thú
名乗り出る なのりでる
tự nói tên mình
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
乗り逃す のりのがす のりにがす
lỡ ( tàu, thuyền,...)
乗り回す のりまわす
lái lòng vòng; đi lòng vòng
乗り越す のりこす
đi vượt qua