Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗り切る
彼
にはその
病気
を
乗
り
切
るだけの
力
がある。
Anh ấy có đủ sức để sống sót sau cơn bạo bệnh.
良
かれ
悪
しかれ、
困難
を
乗
り
切
るにはこうするより
他
ない。
Dù tốt hay xấu, không có cách nào khác ngoài việc vượt qua khó khăn.
彼
の
決断力
のおかげで、
彼
はその
危機
を
乗
り
切
ることが
出来
た。
Vì sự quyết tâm của mình, anh ấy đã có thể vượt qua cơn khủng hoảng.