乗り切る
のりきる「THỪA THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Vượt qua (trở ngại, khó khăn)
どんな
困難
も
乗
り
切
れると
信
じする:
Dù khó khăn thế nào sẽ tự tin vượt qua

Từ đồng nghĩa của 乗り切る
verb
Bảng chia động từ của 乗り切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り切る/のりきるる |
Quá khứ (た) | 乗り切った |
Phủ định (未然) | 乗り切らない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り切ります |
te (て) | 乗り切って |
Khả năng (可能) | 乗り切れる |
Thụ động (受身) | 乗り切られる |
Sai khiến (使役) | 乗り切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り切られる |
Điều kiện (条件) | 乗り切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り切れ |
Ý chí (意向) | 乗り切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り切るな |
乗り切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り切る
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
乗っ切る のっきる
vượt qua, băng qua
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り入る のりいる のりはいる
để cưỡi vào trong (một chỗ); để điều khiển vào trong (một chỗ)
乗り取る のりとる
chiếm đoạt; chiếm giữ
乗り移る のりうつる
1. chuyển sang, dời sang (VD: 船から救命ボートに乗り移る: Chuyển từ thuyền sang thuyền cứu hộ) 2. nhập hồn vào người khác
乗り通る のりとおる
để cưỡi xuyên qua; để cưỡi dọc theo