Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗り越える
逆境
を
乗
り
越
える
愛
の
力
Sức mạnh tình yêu vượt qua nghịch cảnh (khó khăn, trắc trở)
障害
を
乗
り
越
えることは
彼
をより
強
くするだろう。
Vượt tường sẽ khiến anh ta mạnh mẽ hơn.
ハンデを乗り越える
Vướt qua sự bất lợi
悲
しみを
乗
り
越
える
Vượt qua sự đau khổ .