Kết quả tra cứu 乗り越える
Các từ liên quan tới 乗り越える
乗り越える
のりこえる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn)
悲
しみを
乗
り
越
える
Vượt qua sự đau khổ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 乗り越える
Bảng chia động từ của 乗り越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り越える/のりこえるる |
Quá khứ (た) | 乗り越えた |
Phủ định (未然) | 乗り越えない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り越えます |
te (て) | 乗り越えて |
Khả năng (可能) | 乗り越えられる |
Thụ động (受身) | 乗り越えられる |
Sai khiến (使役) | 乗り越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り越えられる |
Điều kiện (条件) | 乗り越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り越えいろ |
Ý chí (意向) | 乗り越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り越えるな |