Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗務
乗務員
は
皆疲
れていた。
Cả đoàn đều mệt.
乗務員
をのぞいて
飛行機
には120
人
が
乗
っていた。
Có 120 người trên máy bay, không bao gồm phi hành đoàn.
乗務員全員
が
食中毒
で
苦
しんだ。
Toàn bộ phi hành đoàn bị ngộ độc thực phẩm.
乗務員
はみんなその
知
らせを
待
っていた。
Các phi hành đoàn đều đang chờ đợi tin tức.