乗務
じょうむ「THỪA VỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm việc trên các phương tiện giao thông
Routine business
Executive director
Bảng chia động từ của 乗務
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗務する/じょうむする |
Quá khứ (た) | 乗務した |
Phủ định (未然) | 乗務しない |
Lịch sự (丁寧) | 乗務します |
te (て) | 乗務して |
Khả năng (可能) | 乗務できる |
Thụ động (受身) | 乗務される |
Sai khiến (使役) | 乗務させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗務すられる |
Điều kiện (条件) | 乗務すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗務しろ |
Ý chí (意向) | 乗務しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗務するな |
乗務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗務
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
乗 じょう
counter for vehicles
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
訟務 しょうむ
sự kiện tụng, sự tranh chấp
務所 むしょ ムショ
nhà tù
作務 さむ
một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền