Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗馬
乗馬用
の
鞍
Yên ngựa dùng để cưỡi ngựa
乗馬
がしたい。
Tôi muốn cưỡi ngựa.
乗馬
をしたいのですが。
Tôi muốn thử cưỡi ngựa.
乗馬
の
楽
しみもさることながら、
健康
にもいいんだ。
Trong khi cưỡi ngựa là một niềm vui, nó cũng tốt cho sức khỏe của bạn.