乗馬
じょうば「THỪA MÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cưỡi con ngựa; thắng yên con ngựa

Từ đồng nghĩa của 乗馬
noun
Từ trái nghĩa của 乗馬
Bảng chia động từ của 乗馬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗馬する/じょうばする |
Quá khứ (た) | 乗馬した |
Phủ định (未然) | 乗馬しない |
Lịch sự (丁寧) | 乗馬します |
te (て) | 乗馬して |
Khả năng (可能) | 乗馬できる |
Thụ động (受身) | 乗馬される |
Sai khiến (使役) | 乗馬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗馬すられる |
Điều kiện (条件) | 乗馬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗馬しろ |
Ý chí (意向) | 乗馬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗馬するな |