Kết quả tra cứu mẫu câu của 乙女
乙女
たちは
彼
に
胸
をときめかす。
Anh khiến bao trái tim thiếu nữ xao xuyến.
恋
する
乙女
Cô gái đang yêu
花
も
恥
じらう
乙女
Người phụ nữ lộng lẫy (đến hoa cũng hổ thẹn)
ベェー
だっ!
乙女
のことを
嗤
った
罰
よ!
Pfft! Đó là hình phạt của bạn khi cười một cô gái!