Kết quả tra cứu 乙女
Các từ liên quan tới 乙女
乙女
おとめ
「ẤT NỮ」
☆ Danh từ
◆ Con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
乙女
たちは
彼
に
胸
をときめかす。
Anh khiến bao trái tim thiếu nữ xao xuyến.

Đăng nhập để xem giải thích
おとめ
「ẤT NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích