Kết quả tra cứu mẫu câu của 九つ
九
つから
成
る
一群
Bộ chín (cuốn sách...)
新二
は
九
つの
ココナッツ
を
食
べました。
Shinji đã ăn chín trái dừa.
猫
には
命
が
九
つあり
女
は
九猫分
の
命
を
持
つ
Mèo có 9 mệnh và con gái có 9 mệnh mèo .
出馬表
には
八
つか
九
つの
レース
が
載
っている
Có tám hoặc chín cuộc đua được ghi trên bảng đua ngựa