Kết quả tra cứu 九つ
Các từ liên quan tới 九つ
九つ
ここのつ
「CỬU」
☆ Numeric
◆ 9 cái; 9 chiếc
九
つから
成
る
一群
Bộ chín (cuốn sách...)
猫
には
命
が
九
つあり
女
は
九猫分
の
命
を
持
つ
Mèo có 9 mệnh và con gái có 9 mệnh mèo .

Đăng nhập để xem giải thích