Kết quả tra cứu mẫu câu của 乱暴
乱暴
な
言葉
を
用
いる
Sử dụng ngôn ngữ vô lễ.
乱暴
な
言葉
を
使
ってはいけない。
Không sử dụng từ ngữ thô lỗ.
乱暴
なことをしなくてもその
問題
は
解決
できる。
Chuyện này không cần phải làm loạn lên cũng có thể giải quyết được.
彼
は
乱暴
な
扱
いを
受
けた。
Anh ta bị đối xử thô bạo.