乱暴
らんぼう「LOẠN BẠO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bạo loạn; hỗn láo; vô lễ; quá đáng
学校
での
小
さな
悪
ふざけが
乱暴
なものになった
Một chuyện nhỏ cũng biến thành hỗn loạn ở trường.
乱暴
な
言葉
を
用
いる
Sử dụng ngôn ngữ vô lễ.
Sự bạo loạn; sự quá đáng
この
運転手
は
運転
が
乱暴
だ。
Bác tài xế buýt này lái xe rất ẩu.
今後
は
決
して
乱暴
いたしません.
Con hứa từ giờ con sẽ không gây hỗn loạn nữa.
Thô lỗ.
乱暴
な
言葉
を
使
ってはいけない。
Không sử dụng từ ngữ thô lỗ.

Từ đồng nghĩa của 乱暴
adjective
Bảng chia động từ của 乱暴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱暴する/らんぼうする |
Quá khứ (た) | 乱暴した |
Phủ định (未然) | 乱暴しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱暴します |
te (て) | 乱暴して |
Khả năng (可能) | 乱暴できる |
Thụ động (受身) | 乱暴される |
Sai khiến (使役) | 乱暴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱暴すられる |
Điều kiện (条件) | 乱暴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱暴しろ |
Ý chí (意向) | 乱暴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱暴するな |
乱暴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱暴
乱暴者 らんぼうもの らんぼうしゃ
võ phu.
乱暴する らんぼう らんぼうする
ồ ạt
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
hành vi thô bạo và gây rối
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
Bạo lực, nổi loạn
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng