Kết quả tra cứu mẫu câu của 乱気流
乱気流
のために
飛行機
が
揺
れた。
Máy bay bị rung chuyển vì sự hỗn loạn của luồng không khí
飛行機
が
乱気流
に
巻
き
込
まれ、
恐
ろしい
思
いをした。
Chiếc máy bay bị cuốn vào vùng nhiễu động không khí, tôi đã có một trải nghiệm đáng sợ.
飛行機
が
乱気流
に
近付
いていたため
操縦士
は
乗客
に
シートベルト
を
締
めるよう
呼
びかけた。
Phi công đã yêu cầu hành khách thắt dây an toàn vì máy bay đang tiên vào khu vực thời tiết không ổn định.