乱気流
らんきりゅう「LOẠN KHÍ LƯU」
☆ Danh từ
Sự hỗn loạn của luồng khí, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)
乱気流
のために
飛行機
が
揺
れた。
Máy bay bị rung chuyển vì sự hỗn loạn của luồng không khí

乱気流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱気流
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động
乱流 らんりゅう
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí)
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
気流 きりゅう
luồng hơi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn