Kết quả tra cứu mẫu câu của 乱雑
乱雑
さに
光
を
当
てる
Rọi ánh sáng vào chỗ tạp nham .
君
の
部屋
は
乱雑
だね。
Phòng của bạn đã hết chỗ.
その
机
は、
乱雑極
まりない
状態
だ。
Bàn làm việc trong tình trạng mất trật tự toàn diện.
彼
はあんなに
乱雑
な
報告書
を
書
いたことで
非難
された。
Anh ta đã bị quở trách vì đã viết một bản báo cáo thô bạo như vậy.