乱雑
らんざつ「LOẠN TẠP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lẫn lộn; tạp nham; bừa bãi
彼
の
机
はあまりにも
乱雑
だったので、
上司
は
怒
った
Cấp trên đã nổi cáu vì bàn làm việc của anh ta quá là bừa bộn.
Sự lẫn lộn; sự tạp nham
彼
の
机
はあまりにも
乱雑
だったので、
上司
は
怒
った
Cấp trên đã nổi cáu vì bàn làm việc của anh ta quá là bừa bộn.
乱雑
さに
光
を
当
てる
Rọi ánh sáng vào chỗ tạp nham .

Từ đồng nghĩa của 乱雑
noun
Từ trái nghĩa của 乱雑
乱雑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱雑
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v