Kết quả tra cứu mẫu câu của 乳歯
乳歯
の
横
に
永久歯
がはえてきました。
Một chiếc răng trưởng thành mọc ngay cạnh một chiếc răng sữa.
乳歯
が
抜
けないうちに
後
ろから
永久歯
がはえてきました。
Chiếc răng vĩnh viễn của bé sắp mọc sau răng sữa.
息子
の
乳歯
が
永久歯
に
変
わりました。
Tất cả các răng trưởng thành của con trai tôi đều ở trong.