乳歯
にゅうし「NHŨ XỈ」
Răng sữa
乳歯
の
横
に
永久歯
がはえてきました。
Một chiếc răng trưởng thành mọc ngay cạnh một chiếc răng sữa.
乳歯
が
抜
けないうちに
後
ろから
永久歯
がはえてきました。
Chiếc răng vĩnh viễn của bé sắp mọc sau răng sữa.
☆ Danh từ
Răng sữa (ở trẻ con).

Từ đồng nghĩa của 乳歯
noun