Kết quả tra cứu mẫu câu của 乳製品
乳製品
はめったに
食
べません。
Tôi hiếm khi ăn các sản phẩm từ sữa.
乳製品
と
肉類
を
混
ぜることの
禁止
Không được trộn lẫn loại thịt đó với các sản phẩm từ sữa
発酵乳製品
Sản phẩm sữa chua
私
は
本当
に
乳製品
が
嫌
いです。
Tôi thực sự ghét các sản phẩm từ sữa.