乳製品
にゅうせいひん「NHŨ CHẾ PHẨM」
Sản phẩm sữa
乳製品
と
肉類
を
混
ぜることの
禁止
Không được trộn lẫn loại thịt đó với các sản phẩm từ sữa
乳製品
はめったに
食
べません。
Tôi hiếm khi ăn các sản phẩm từ sữa.
☆ Danh từ
Sản phẩm chế biến từ sữa
Sản phẩm sữa.
乳製品
と
肉類
を
混
ぜることの
禁止
Không được trộn lẫn loại thịt đó với các sản phẩm từ sữa
乳製品
はめったに
食
べません。
Tôi hiếm khi ăn các sản phẩm từ sữa.

乳製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳製品
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
調製粉乳 ちょうせいふんにゅう
sữa bột cho trẻ sơ sinh
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.
コンシューマ製品 コンシューマせいひん
hàng tiêu dùng