Kết quả tra cứu mẫu câu của 予め
予
め
用意
した
声明
の
中
で
述
べる
Trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước .
予
め
断
りますが、
今日
の
ブログ
は
面白
くないよ~。
Chỉ để cảnh báo trước với bạn, blog hôm nay không có gì vui cả.
休暇
の
予
め
計画
を
立
てている。
Chúng tôi đang lập kế hoạch trước cho kỳ nghỉ của chúng tôi.
彼
の
現勢
はいいですが、
将来
に
何
にも
予
めいえない
Trạng thái hiện thời (tình hình hiện tại) của ông ấy rất tốt nhưng tương lai không thể nói trước gì cả .