Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予め用意 あらかじめようい
sự chuẩn bị trước
予め計画を立てる あらかじめけいかくをたてる
lập kế hoạch trước
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
予備を貯める よびをためる
dự trữ.
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予研 よけん
viện quốc gia (của) sức khỏe
予々 かねがね
thường, hay, luôn, năng