Kết quả tra cứu mẫu câu của 予告
予告
なしに
会社
から
解雇
された。
Tôi bị công ty sa thải mà không báo trước.
嵐
を
予告
するような
夕焼
け
Ánh chiều đỏ rực là điềm báo bão .
彼
は
予告
もなしに
解雇
された。
Anh ta đã bị sa thải mà không cần thông báo.
私
は
予告
なしに
話
すように
言
われた。
Tôi được yêu cầu sẵn sàng phát biểu thông báo ngay.