予告
よこく「DƯ CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
最低
_
日前
の
引
き
出
し
予告
Thông báo rút tiền trước ít nhất là...ngày .

Từ đồng nghĩa của 予告
noun
Bảng chia động từ của 予告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予告する/よこくする |
Quá khứ (た) | 予告した |
Phủ định (未然) | 予告しない |
Lịch sự (丁寧) | 予告します |
te (て) | 予告して |
Khả năng (可能) | 予告できる |
Thụ động (受身) | 予告される |
Sai khiến (使役) | 予告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予告すられる |
Điều kiện (条件) | 予告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予告しろ |
Ý chí (意向) | 予告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予告するな |
予告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予告
予告灯 よこくとう
Đèn cảnh báo
予告篇 よこくへん
bản Trailer, là đoạn phim quảng cáo cho một bộ phim hoặc một chương trình nghe nhìn.
予告編 よこくへん
(phim, movie) xem trước; duyệt xem trước
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ
次回予告 じかいよこく
giới thiệu phần tiếp theo
予告なく よこくなく
không báo trước
予告信号 よこくしんごう
tín hiệu thông báo
爆破予告 ばくはよこく
cảnh báo có đánh bom