Kết quả tra cứu mẫu câu của 予報
予報
ではあすはくもりだ。
Họ dự báo trời sẽ nhiều mây vào ngày mai.
予報
されていたとおり、
雪
が
降
った。
Nó có tuyết rơi như dự báo.
予報
はさらに
降雪
があると
伝
えていた。
Dự đoán là sẽ có nhiều tuyết hơn.
天気予報
が
故障
して。
Báo cáo thời tiết là xấu.