Kết quả tra cứu 予報
Các từ liên quan tới 予報
予報
よほう
「DƯ BÁO」
◆ Dự báo
天気予報
によると、
明日
は
言
い
天気
に
相違
ない。
Theo dự báo thời tiết, ngày mai thời tiết đẹp.
予報
ではあすはくもりだ。
Họ dự báo trời sẽ nhiều mây vào ngày mai.
予報
されていたとおり、
雪
が
降
った。
Nó có tuyết rơi như dự báo.
◆ Sấm truyền
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dự báo.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 予報
Bảng chia động từ của 予報
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予報する/よほうする |
Quá khứ (た) | 予報した |
Phủ định (未然) | 予報しない |
Lịch sự (丁寧) | 予報します |
te (て) | 予報して |
Khả năng (可能) | 予報できる |
Thụ động (受身) | 予報される |
Sai khiến (使役) | 予報させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予報すられる |
Điều kiện (条件) | 予報すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予報しろ |
Ý chí (意向) | 予報しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予報するな |