Kết quả tra cứu mẫu câu của 予定通り
予定通
りに、その
業者
は、
時間
がもう
少
し
欲
しい、と
言
ってきた。
Đúng theo lịch trình, hôm nay nhà thầu đó đến xin thêm thời gian.
船
は
予定通
り
港
に
到着
した。
Tàu cập cảng theo đúng lịch trình.
すべて
予定通
り
進
んでいる。
Mọi thứ đều đúng tiến độ.
彼
らは
予定通
りその
計画
を
終
えた。
Họ đã hoàn thành dự án đúng tiến độ.