予定通り
よていどおり「DƯ ĐỊNH THÔNG」
☆ Danh từ
Đã có kế hoạch

予定通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予定通り
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
予定 よてい
dự định
予想通り よそうどおり
như được chờ đợi
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予定外 よていがい
bất ngờ
予定説 よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh
予定死 よていし
chết tế bào theo chương trình
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch