Kết quả tra cứu mẫu câu của 予想通り
予想通
り、
輸入品
の
価格
が
上昇
した。
Đúng như dự đoán, giá hàng nhập khẩu đã tăng.
私
は
予想通
りの
人物
がそこに
立
っているのを
見
た。
Tôi nhìn thấy người mà tôi mong đợi đang đứng ở đó.
それは
予想通
りでした。
Nó đã diễn ra đúng như chúng tôi mong đợi.