予想通り
よそうどおり「DƯ TƯỞNG THÔNG」
☆ Cụm từ
Như được chờ đợi

Từ trái nghĩa của 予想通り
予想通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予想通り
予想 よそう
sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
予想日 よそうび
ngày dự kiến
フェルマ予想 フェルマよそう
định lý cuối cùng của Fermat
予想屋 よそうや
cái nhìn chằm chằm tinh thể; người dự đoán kết quả của các biến cố
予想外 よそうがい
sự bất ngờ; bất ngờ; ngoài dự đoán
予想高 よそうだか
đánh giá
予定通り よていどおり
đã có kế hoạch
ゴールドバッハの予想 ゴールドバッハのよそー
giả định của goldbach