Kết quả tra cứu mẫu câu của 予測する
地震
を
予測
することは
本当
に
可能
なのだろうか。
Có thực sự có thể dự đoán một trận động đất?
選挙
の
結果
を
予測
するのは
難
しい。
Rất khó để tính toán kết quả của cuộc bầu cử.
何
が
起
こるか
予測
することはできない。
Không có dự đoán điều gì có thể xảy ra.
国際通貨基金
が
予測
する
成長率
_%に
直面
する
Đối mặt với tỉ lệ tăng trưởng~% theo dự đoán của quỹ tiền tệ quốc tế.