予測する
よそく「DƯ TRẮC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự báo; ước lượng
_%の
世界成長
を
予測
する
Dự báo tốc độ tăng trưởng của thế giới là...% .

Bảng chia động từ của 予測する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予測する/よそくする |
Quá khứ (た) | 予測した |
Phủ định (未然) | 予測しない |
Lịch sự (丁寧) | 予測します |
te (て) | 予測して |
Khả năng (可能) | 予測できる |
Thụ động (受身) | 予測される |
Sai khiến (使役) | 予測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予測すられる |
Điều kiện (条件) | 予測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予測しろ |
Ý chí (意向) | 予測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予測するな |