Kết quả tra cứu mẫu câu của 予知
予知能力
とは
霊力
を
使
って、
未来
に
起
こることがらについて
知
ること。
Nhận thức là hành động sử dụng sức mạnh tinh thần để biết những điều sẽxảy ra trong tương lai.
正確
な
予知
Sự tiên tri chính xác
地震
の
予知
が
出来
る
日
が
遠
からずやってくるだろう。
Sẽ sớm đến ngày chúng ta có thể dự đoán được các trận động đất.
実際人
の
運命
を
予知
することは
困難
である。
Trên thực tế, rất khó để nói trước vận mệnh của con người.