予知
よち「DƯ TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiên tri; sự dự đoán
正確
な
予知
Sự tiên tri chính xác
Tiên tri.

Từ đồng nghĩa của 予知
noun
Bảng chia động từ của 予知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予知する/よちする |
Quá khứ (た) | 予知した |
Phủ định (未然) | 予知しない |
Lịch sự (丁寧) | 予知します |
te (て) | 予知して |
Khả năng (可能) | 予知できる |
Thụ động (受身) | 予知される |
Sai khiến (使役) | 予知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予知すられる |
Điều kiện (条件) | 予知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予知しろ |
Ý chí (意向) | 予知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予知するな |
予知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予知
予知夢 よちむ よちゆめ
sự lo xa mơ
予知する よちする
lo xa
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
地震予知 じしんよち
sự dự báo động đất
地震予知情報 じしんよちじょうほう
thông tin dự báo động đất
危険予知活動表 きけんよちかつどうひょう
bảng dự đoán nguy hiểm (một công cụ được sử dụng để đánh giá rủi ro và ngăn ngừa tai nạn)
予備知識 よびちしき
kiến thức nền; kiến thức cần trước hết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.