Kết quả tra cứu mẫu câu của 予選
予選で落ちてしまい、一生懸命練習したかいがなかった。
Tôi đã bị trượt từ vòng dự tuyển, thật chẳng đáng cho sự cố gắng chăm chỉ luyện tập.
予選
で
落
ちてしまい、
一生懸命練習
した
甲斐
がなかった。
Bị rớt ở vòng dự tuyển, thật uổng công tập luyện chăm chỉ.
ワールドカップ予選
Vòng sơ khảo cúp thế giới .
真由美
は
ミス日本
の
一次予選
を
通
った。
Mayumi đã vượt qua vòng một cuộc thi hoa hậu Nhật Bản. .