予選
よせん「DƯ TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dự tuyển; sự sơ khảo
ワールドカップ予選
Vòng sơ khảo cúp thế giới .

Từ đồng nghĩa của 予選
noun
Từ trái nghĩa của 予選
Bảng chia động từ của 予選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予選する/よせんする |
Quá khứ (た) | 予選した |
Phủ định (未然) | 予選しない |
Lịch sự (丁寧) | 予選します |
te (て) | 予選して |
Khả năng (可能) | 予選できる |
Thụ động (受身) | 予選される |
Sai khiến (使役) | 予選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予選すられる |
Điều kiện (条件) | 予選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予選しろ |
Ý chí (意向) | 予選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予選するな |