Kết quả tra cứu mẫu câu của 予防
予防運転
は
事故
を
防
ぎます。
Lái xe phòng thủ có thể giúp bạn tránh tai nạn.
予防
は
治療
にまさる。
Một ounce phòng ngừa có giá trị một pound chữa bệnh.
予防
は
治療
にはるかにまさる。
Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
予防接種
を
受
けていかなきゃいけない。
Tôi phải chụp vài tấm.