Kết quả tra cứu mẫu câu của 予防する
〜を
予防
するために
計画
された
継続的
な
治療
Để phòng ngừa~cần tiếp tục điều trị theo kế hoạch
病気
を
予防
することはできますか。
Chúng ta có khả năng ngăn ngừa bệnh tật không?
腎結石
を
予防
するためには、
十分
な
水分補給
が
重要
です。
Việc cung cấp đủ nước là rất quan trọng để phòng ngừa sỏi thận.
脱力
からの
併発症
を
予防
する
Ngăn chặn những căn bệnh xảy ra đồng thời do sức khỏe yếu.