予防する
よぼう よぼうする「DƯ PHÒNG」
Đề phòng
Phòng ngừa
赤ワイン
は、
ガン
、
胃
がん、
胃潰瘍
を
予防
する
作用
がある。
Rượu vang đỏ có tác dụng phòng ngừa ung thư, ung thư dạ dày, loét dạ dày. .

予防する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防する
病院を予防する びょういんをよぼうする
ngừa bệnh.
予防 よぼう
ngừa
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng
予防線を張る よぼうせんをはる
thiết lập tuyến phòng thủ, đề phòng bị tấn công