Kết quả tra cứu mẫu câu của 争で
戦争
でその
国
は
荒廃
した。
Chiến tranh làm hao tổn đất nước.
戦争
で
彼
らの
研究
は
ストップ
した。
Chiến tranh đã kết thúc nghiên cứu của họ.
彼
は
戦争
で
負傷
した。
Anh ta bị thương trong chiến tranh.
彼
は
競争
で5
着
になった。
Anh đứng thứ năm trong cuộc đua.