争で
いかで「TRANH」
☆ Trạng từ
Như thế nào

争で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争で
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争の後で せんそうのあとで
sau chiến tranh.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi