Kết quả tra cứu mẫu câu của 事件現場
これが
事件現場
に
乗
り
捨
てられていたものと
同
じ
車
です。
Đây cũng chính là chiếc xe được bỏ lại tại hiện trường vụ án.
これこそ
事件現場
に
乗
り
捨
ててあった
自動車
だ。
Đây cũng chính là chiếc xe được bỏ lại tại hiện trường vụ án.