事件現場
じけんげんば「SỰ KIỆN HIỆN TRÀNG」
Hiện trường vụ án

事件現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事件現場
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
工事現場 こうじげんば
công trường; công trường xây dựng
事故現場 じこげんば
hiện trường xảy ra tai nạn
事件 じけん
đương sự
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.