Kết quả tra cứu mẫu câu của 事故現場
事故現場
に
血
だらけの
人
が
倒
れている。
Ở hiện trường vụ tai nạn, một người dính đầy máu đang nằm bất tỉnh.
事故現場
で、
姓名不詳
の
人物
が
発見
されました。
Tại hiện trường tai nạn, một người chưa rõ danh tính đã được phát hiện.
車
の
事故現場
は
血
まみれだった。
Hiện trường vụ tai nạn bê bết máu.
警察
が
事故現場
に
着
いた。
Cảnh sát đã đến hiện trường vụ tai nạn.