Kết quả tra cứu mẫu câu của 事故現場
事故現場
に
ドクターヘリ
が
到着
しました。
Trực thăng cấp cứu đã đến hiện trường vụ tai nạn.
事故現場
に
血
だらけの
人
が
倒
れている。
Ở hiện trường vụ tai nạn, một người dính đầy máu đang nằm bất tỉnh.
事故現場
で、
姓名不詳
の
人物
が
発見
されました。
Tại hiện trường tai nạn, một người chưa rõ danh tính đã được phát hiện.
事故現場
には
警戒線
が
張
られ、
一般
の
人々
は
立
ち
入
らないように
注意
されています。
Tại hiện trường vụ tai nạn, có rào cảnh báo được dựng lên để nhắc nhở người dân không vào gần.