事故現場
じこげんば「SỰ CỐ HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Hiện trường xảy ra tai nạn

事故現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事故現場
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
工事現場 こうじげんば
công trường; công trường xây dựng
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng